Riyadh Masters là một sự kiện LAN cao cấp nhất trong cộng đồng Dota 2 chuyên nghiệp, không thuộc hệ thống DPC của Valve. Đây là một phần trong giải đấu Esports World Cup và tổng giá trị giải thưởng của nó lên tới 5,000,000 USD.
Với sức mạnh tài chính lớn lao từ các ông trùm Ả Rập, danh sách khách mời xuất sắc và các khoản tiền thưởng hấp dẫn, Riyadh Masters hứa hẹn sẽ mang đến một sự kiện Dota 2 sôi động mà bất kỳ người hâm mộ nào cũng không muốn bỏ lỡ.
Lịch thi đấu Riyah Master 2024:
Playoffs
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Đội | Kết quả | |
16/7 | 16h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Tundra | OG | 2-0 |
19h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Falcons | WBG.XG | 2-1 | |
19h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Enity | Gladiators | 0-2 | |
23h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Spirit | Liquid | 0-2 | |
17/7 | 16h00 | Vòng 1 nhánh thua | WBG.XG | Aurora | 2-0 |
19h30 | Vòng 1 nhánh thua | Entity | BetBoom | 1-2 | |
23h00 | Vòng 1 nhánh thua | Spirit | LGD | 2-0 | |
18/7 | 16h00 | Vòng 1 nhánh thua | OG | PSG.Q | 1-2 |
19h30 | Bán kết nhánh thắng | Falcons | Gladiators | 2-1 | |
23h00 | Bán kết nhánh thắng | Liquid | Tundra | 2-1 | |
19/7 | 16h00 | Vòng 2 nhánh thua | WBG.XG | BetBoom | 0-2 |
19h30 | Vòng 2 nhánh thua | Spirit | PSG Quest | 1-2 | |
23h00 | Vòng 3 nhánh thua | Tundra | BetBoom | 2-1 | |
20/7 | 16h00 | Vòng 3 nhánh thua | Falcons | PSG Quest | 2-0 |
19h30 | Chung kết nhánh thắng | Gladiators | Liquid | 2-0 | |
23h00 | Bán kết nhánh thua | Tundra | Falcons | 0-2 | |
21/7 | 18h00 | Chung kết nhánh thua | Falcons | Liquid | 0-2 |
22h00 | Chung kết tổng | Gladiators | Liquid | 3-0 |
Vòng Group Stage
Thời gian | Bảng | Đội | Đội | |
10/7 | 19h30 | A | Falcons | Team Spirit |
A | Heroic | Gladiators | ||
A | Blacklist | OG | ||
A | Aurora | LGD | ||
22h15 | B | BetBoom | Beastcoast | |
B | Entity | PSG.Q | ||
B | WBG.XG | Liquid | ||
B | Tundra | Mouz | ||
11/7 | 01h00 | A | Falcons | Gladiators |
A | Team Spirit | OG | ||
A | Heroic | LGD | ||
A | Blacklist | Aurora | ||
19h30 | B | PSG.Q | Liquid | |
B | WBG.XG | BetBoom | ||
B | Entity | Tundra | ||
B | Beastcoast | Mouz | ||
22h15 | A | Gladiators | Team Spirit | |
A | Falcons | Aurora | ||
A | OG | Heroic | ||
A | LGD | Blacklist | ||
12/7 | 01h00 | B | WBG.XG | PSG.Q |
B | Liquid | Tundra | ||
B | Mouz | BetBoom | ||
B | Beastcoast | Entity | ||
19h30 | A | OG | Aurora | |
A | Team Spirit | Heroic | ||
A | Gladiators | Blacklist | ||
A | Falcons | LGD | ||
22h15 | B | BetBoom | Liquid | |
B | WBG.XG | Tundra | ||
B | PSG.Q | Beastcoast | ||
B | Entity | Mouz | ||
13/7 | 01h00 | A | OG | Gladiators |
A | LGD | Team Spirit | ||
A | Aurora | Heroic | ||
A | Falcons | Blacklist | ||
19h30 | B | BetBoom | Entity | |
B | Tundra | PSG.Q | ||
B | Liquid | Beastcoast | ||
B | WBG.XG | Mouz | ||
22h15 | A | Falcons | OG | |
A | Gladiators | LGD | ||
A | Team Spirit | Aurora | ||
A | Heroic | Blacklist | ||
14/7 | 01h00 | B | PSG.Q | BetBoom |
B | WBG.XG | Entity | ||
B | Aurora | Liquid | ||
B | Beastcoast | Tundra | ||
19h30 | A | Falcons | Heroic | |
A | Aurora | Gladiators | ||
A | Blacklist | Team Spirit | ||
A | LGD | OG | ||
22h15 | B | Liquid | Entity | |
B | Tundra | BetBoom | ||
B | Mouz | PSG.Q | ||
B | WBG.XG | Beastcoast |
Vòng Play-in
Thời gian | Bảng | Đội | Đội | |
4/7 | 16h30 | A | G2.IG | Entity |
A | LGD | VP | ||
A | BLCK | Beastcoast | ||
18h45 | B | Aurora | Azure Ray | |
B | Heroic | PSG.Q | ||
B | nouns | Mouz | ||
21h30 | A | VP | Entity | |
A | BLCK | G2.IG | ||
A | LGD | Beastcoast | ||
5/7 | 00h15 | B | nouns | Aurora |
B | Heroic | Mouz | ||
B | PSG.Q | Azure Ray | ||
16h30 | A | VP | G2.IG | |
A | Entity | Beastcoast | ||
A | BLCK | LGD | ||
18h45 | B | PSG.Q | Aurora | |
B | Azure Ray | Mouz | ||
B | nouns | Heroic | ||
21h30 | A | Entity | LGD | |
A | Beastcoast | G2.IG | ||
A | BLCK | VP | ||
00h15 | B | Azure Ray | Heroic | |
B | Mouz | Aurora | ||
B | nouns | PSG.Q | ||
6/70 | 16h00 | A | G2.IG | LGD |
A | BLCK | Entity | ||
A | beastcoast | VP | ||
B | Aurora | Heroic | ||
B | Mouz | PSG.Q | ||
B | nouns | Azure Ray | ||
Tiebreak |
Thể thức thi đấu
1. Vòng Play-in (4/7 - 7/7)
12 đội đã vượt qua vòng loại sẽ được phân chia thành 2 bảng một cách đều. Các đội sẽ thi đấu theo thể thức Bo2 trong một vòng tròn tính điểm. 3 đội đứng đầu với thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào thẳng vòng bảng. Đội xếp thứ 4 sẽ thi đấu với đội xếp thứ 5 từ bảng đối diện để xác định 2 đội cuối cùng có mặt tại vòng bảng.
2. Vòng Group Stage (10/7 - 14/7)
Có 8 đội vượt qua vòng bảng sẽ kết hợp với 8 đội có thứ hạng cao nhất trên bảng xếp hạng EPT trong vòng Group Stage (bao gồm Gaimin Gladiators, OG, Team Spirit và Team Falcons ở bảng A; BetBoom, Team Liquid, Tundra và WBG.XG ở bảng B). Tổng cộng 16 đội sẽ được phân chia thành 2 bảng một cách đồng đều.
Các đội sẽ thi đấu theo hình thức Bo2, sử dụng phương thức thi đấu vòng tròn tính điểm. Bốn đội đứng đầu với thành tích tốt nhất sẽ tiến vào nhánh thắng, trong khi hai đội xếp thứ 5 và 6 ở mỗi bảng sẽ rơi xuống nhánh thua. Những đội còn lại sẽ bị loại khỏi giải.
3. Playoffs (16/7 - 21/7)
Vòng Playoffs của giải đấu sẽ diễn ra theo hình thức nhánh thắng và nhánh thua. Các trận đấu sẽ được tổ chức theo thể thức Bo3, còn trận chung kết sẽ thi đấu theo kiểu Bo5.
Đội đoạt giải nhất tại Riyah Master 2024 sẽ được thưởng số tiền lên tới 1,500,000 USD, chiếm 30% tổng số tiền thưởng của giải. Trong khuôn khổ Esports World Cup 2024, Dota 2 là môn thể thao điện tử có tổng giải thưởng lớn nhất, đạt 5,000,000 USD.