Giải đấu ESL Pro League Season 18 được xem là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong cộng đồng game CSGO vào cuối tháng 4 và đầu tháng 5. Với sự tham gia của 32 đội tuyển hàng đầu trên thế giới, giải đấu này có tổng giải thưởng lên đến 850.000 USD cùng với cơ hội tham dự IEM Katowice và BLAST World Final.
Lịch thi đấu ESL Pro League Season 18
Bảng A
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
23/4 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | 3DMAX | 2-0 | SAW |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Fnatic | 2-1 | Virtus Pro | |
22h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Eternal Fire | 0-2 | Astralis | |
24/4 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | FaZe Clan | Imperial | |
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | Eternal Fire | |||
21h30 | Bán kết nhánh thắng | Fnatic | 3DMAX | ||
25/4 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thua | Virtus Pro | SAW | |
00h30 | Bán kết nhánh thắng | Astralis | |||
26/4 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | |||
00h30 | Bán kết nhánh thua | ||||
21h30 | Vòng 1 Last Chance | ||||
21h30 | Chung kết nhánh thua | ||||
27/4 | 18h30 | Bán kết Last Chance | |||
18h30 | Bán kết Last Chance | ||||
28/4 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | |||
18h30 | Chung kết Last Chance |
Bảng B
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
23/4 | 21h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Vitality | 2-0 | Sharks |
24/4 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | BetBoom | M80 | |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Mongolz | Falcaos | ||
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | G2 Esports | Tyloo | ||
25/4 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thua | |||
18h30 | Bán kết nhánh thắng | Vitality | |||
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | Sharks | |||
21h30 | Bán kết nhánh thắng | ||||
26/4 | 18h30 | Bán kết nhánh thua | |||
18h30 | Bán kết nhánh thua | ||||
27/4 | 00h30 | Vòng 1 Last Chance | |||
00h30 | Chung kết nhánh thua | ||||
18h30 | Bán kết Last Chance | ||||
18h30 | Bán kết Last Chance | ||||
29/4 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | |||
21h30 | Chung kết Last Chance |
Bảng C
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
30/4 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | |||
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | ||||
1/5 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | |||
00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | ||||
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | ||||
21h30 | Bán kết nhánh thắng | ||||
2/5 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thua | |||
00h30 | Bán kết nhánh thắng | ||||
3/5 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | |||
00h30 | Bán kết nhánh thua | ||||
21h30 | Vòng 1 Last Chance | ||||
21h30 | Chung kết nhánh thua | ||||
4/5 | 18h30 | Bán kết Last Chance | |||
21h30 | Bán kết Last Chance | ||||
5/5 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | |||
18h30 | Chung kết Last Chance |
Bảng D
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
30/4 | 21h30 | Vòng 1 nhánh thắng | |||
21h30 | Vòng 1 nhánh thắng | ||||
1/5 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | |||
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | ||||
2/5 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thua | |||
18h30 | Bán kết nhánh thắng | ||||
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | ||||
21h30 | Bán kết nhánh thắng | ||||
3/5 | 18h30 | Bán kết nhánh thua | |||
18h30 | Bán kết nhánh thua | ||||
4/5 | 00h30 | Vòng 1 Last Chance | |||
00h30 | Chung kết nhánh thua | ||||
4/5 | 18h30 | Bán kết Last Chance | |||
21h30 | Bán kết Last Chance | ||||
5/5 | 21h30 | Chung kết Last Chance | |||
6/5 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng |
Mỗi bảng sẽ có 8 đội tham gia thi đấu theo hình thức Triple Elimination (nhánh thắng, nhánh thua và Last Chance). Trong đó, có 2 đội vào chung kết nhánh thắng, 1 đội vô địch nhánh thua và 1 đội vô địch Last Chance, tổng cộng là 4 đội sẽ tiến vào vòng Playoffs.
Trong giai đoạn Playoffs, có tổng cộng 5 vòng đấu. Đội đứng đầu bảng sẽ được vào tứ kết trực tiếp, đội xếp thứ hai sẽ tham gia vòng 2, còn đội xếp thứ ba và thứ tư sẽ bắt đầu từ vòng 1.
Các trận đấu trong vòng Playoffs vẫn sẽ được tổ chức theo hình thức loại trực tiếp (Single Elimination). Đội chiến thắng ESL Pro League Season 18 sẽ nhận được phần thưởng trị giá 200,000 USD cùng vé tham dự 2 giải đấu CSGO hàng đầu khác là IEM Katowice 2024 và BLAST World Final 2023.